Tivi Sony 42W674A Cũ Đà Lạt
THÔNG SỐ CHUNG | |
Âm thanh | Chế độ âm thanh Standard, Cinema, Sports, Music, Game, Compressed Audio Tăng cường âm thanh Có S-Master Có Âm thanh S-Force Giả lập âm thanh vòm 3D (S-Force Front Surround 3D) Dolby® Dolby® Digital, Dolby® Digital Plus, Dolby® Pulse Simulated Stereo Có Âm thanh Stereo NICAM/A2 Công suất âm thanh 8W+8W Speaker Configuration 2ch, Full Range (30x80mm) x2 |
Hãng sản xuất | Sony |
Hình ảnh | Độ phân giải Full HD Xử lý hình ảnh X-Reality™ PRO Motionflow™ Công nghệ chuyển động hình ảnh thật mịn màng MotionFlow™ XR 200 Công nghệ đèn nền LED Live Colour™ (màu sắc sống động) Có Màu sắc sâu thẳm Có Giảm nhiễu MPEG thông minh Có Giảm nhiễu khi xem phim chuẩn nén MPEG Có Tính năng tăng cường độ tương phản cao cấp (ACE) Có Chế độ xem phim 24P True Cinema™ Có PhotoTV HD Có Góc nhìn 178° (Phải/Trái), 178° (Lên/Xuống) Chế độ màn hình TV: Auto Wide/ Full/ Normal/ Wide Zoom/ Zoom/ Caption/ 14:9/ PC: Full 1/ Full 2/ Normal Chế độ hình ảnh Vivid, Standard, Custom, Photo-Vivid, Photo-Standard, Photo-Original, Photo-Custom, Cinema1, Cinema2, Game-Standard, Game-Original, Graphics, Sports, Animation CineMotion/Film Mode/Cinema Drive Có Bộ lọc lược 3D Có |
Kết nối | Component,Composite,HDMI,USB,VGA |
Kích thước màn hình | 42″ (107cm), 16:9 |
Loại TV | LED |
Tần số quét | 100 – 200 Hz |
Tần số quét | MotionFlow™ XR 200 |
Tính năng | Smart Tivi / Internet Tivi,Tivi kỹ thuật số (DVB-T2) |
Tính năng khác | Kết nối đồng bộ BRAVIA Sync Có Fast Zapping Có Phát qua USB MPEG1/ MPEG2PS/ MPEG2TS/ AVCHD/ MP4Part10/ MP4Part2/ AVI(XVID)/ AVI(MotionJpeg)/ MOV/ WMV/ MKV/ WEBM/ 3GPP/ MP3/ WMA/ WAV/ JPEG/ MPO DLNA MPEG1/ MPEG2PS/ MPEG2TS/ AVCHD/ MP4Part10/ MP4Part2/ AVI(XVID)/ AVI(MotionJpeg)/ MOV/ WMV/ MKV/ WEBM/ 3GPP/ MP3/ WMA/ LPCM/ JPEG/ MPO Picture Frame Mode Có Scene Select Photo, Music, Cinema, Game, Graphics, Sports, Animation Parental Control Có Clock Có Sleep Timer Có On/Off Timer Có Teletext Có PAP (Picture And Picture) PAP (Variable) OSD Language Afrikaans/ Arabic/ Persian/ English/ Fench/ Indonesian/ Portuguese/ Russian/ Swahili / Thai/ Vietnamese/ Chinese(Simplified)/ Chinese(Traditional)/ Zulu/ Assamese/ Bengali/ Gujarati/ Hindi/ Kannada/ Malayalam/ Marathi/ Oriya/ Punjabi/ Tamil/ Telugu TV Guide On Screen / EPG Có |
Độ phân giải | Full HD |
THÔNG TIN SẢN PHẨM | |
Công suất tiêu thụ | 84 |
Kích thước | 954 x 568 x 69 mm |
Thời gian bảo hành | 3 tháng |
Trọng lượng | 9.9000 |
Điện áp sử dụng | 220V |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.